Thông số quản lý Tài khoản giao dịch chứng khoán phái sinh (áp dụng cho giao dịch Hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ):
STT |
Nội dung thông số |
|
||||
1 |
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu |
2,5% |
||||
2 |
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu bảo đảm thực hiện hợp đồng |
5% |
||||
3 |
Ký quỹ đặt lệnh ( OM ) | OM = OP * m * DSPt-1 * (1+BĐ) * IM * (1/Wa1) Trong đó: – OP: Số lượng hợp đồng đặt lệnh – DSPt-1 : Giá tham chiếu mã HĐTL TPCP ngày giao dịch (T-1) – IM : Tỷ lệ ký quỹ ban đầu mã HĐTL TPCP – BĐ : Biên độ giao dịch mã HĐTL TPCP – m : Hệ số nhân HĐTL TPCP – Wa1: Ngưỡng cảnh báo 1 |
||||
4 |
Ngưỡng cảnh báo 1 (Wa1): Tài khoản bị yêu cầu bổ sung tài sản ký quỹ |
80% |
||||
5 |
Ngưỡng cảnh báo 2 (Wa2): Tài khoản bị yêu cầu bổ sung tài sản ký quỹ |
90% |
||||
6 |
Ngưỡng cảnh báo 3 (Wa3) :Tài khoản bị tạm đình chỉ giao dịch theo yêu cầu của VSD |
100% |
||||
7 |
Giới hạn vị thế tối đa |
|
Đã có 0 Đánh giá
0%
0%